LAND CRUSER PRADO
2.628.000.000₫
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
VẬN HÀNH
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LAND CRUISER PRADO
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Nhật Bản |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1585/1585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2145 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (120)164 / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Trợ lực tay lái | Biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/55R19 |
Lốp dự phòng | Có |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 9.85 |
Kết hợp | 11.85 |
Trong đô thị | 15.34 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Chế độ tự ngắt |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có |
Sau | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Gạt mưa
Trước | Cảm biến tự động |
Sau | Có |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Mạ Crom |
Chắn bùn
Chắn bùn | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS, lẫy chuyển số |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Hai chế độ ngày đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Bạc |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50 |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly |
TIỆN NGHI
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 14 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có (2) |
Trước | Có (2) |
Góc trước | Có (2) |
Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |