FORTUNER
1.055.000.000₫
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấp
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
-
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4×4
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
-
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4×2
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
-
FORTUNER 2.7AT 4×4
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
-
FORTUNER 2.7AT 4×2
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
-
FORTUNER 2.4AT 4X2
THÔNG SỐ XE:
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Mr. Nam
- Hotline: 0865.567.547
- Zalo: 0865.567.547
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
VẬN HÀNH
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORTUNER
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ
Xuất xứ | Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2012 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Động cơ
Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 110 (147)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Có |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, loại 4 thanh nối |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/65R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Đô thị phụ | 7.68 |
Tổ hợp | 8.47 |
Đô thị cơ bản | 9.83 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Có (gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Có |
Sau | Có |
Chắn bùn
Chắn bùn | Trước + Sau |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chỗ độ Ngày & Đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
Chức năng điều chỉnh độ sáng | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Loại thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7" |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |