COROLLA ALTIS 1.8G

COROLLA ALTIS 1.8G

725.000.000

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

Mr. Nam

  • Hotline: 0865.567.547
  • Zalo: 0865.567.547

  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

  • You've just added this product to the cart:

    COROLLA ALTIS 1.8HEV

    0 out of 5

    COROLLA ALTIS 1.8HEV

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    Mr. Nam

    • Hotline: 0865.567.547
    • Zalo: 0865.567.547

    878.000.000
  • You've just added this product to the cart:

    COROLLA ALTIS 1.8V

    0 out of 5

    COROLLA ALTIS 1.8V

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    Mr. Nam

    • Hotline: 0865.567.547
    • Zalo: 0865.567.547

    780.000.000
  • You've just added this product to the cart:

    COROLLA ALTIS 1.8G

    0 out of 5

    COROLLA ALTIS 1.8G

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    Mr. Nam

    • Hotline: 0865.567.547
    • Zalo: 0865.567.547

    725.000.000

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

AN TOÀN

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 1.8G

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Sedan

Xuất xứ

Xuất xứ Thái Lan

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630x1780x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1531/1548
Khoảng sáng gầm xe (mm) 128
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1330
Trọng lượng toàn tải (kg) 1720
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50
Dung tích khoang hành lý (L) 468

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 9
Ngoài đô thị 5.6
Kết hợp 6.8

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FBE
Số xy lanh/Cách bố trí 4/Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Tay đòn kép

Hệ thống lái

Trợ lực lái Trợ lực điện

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 205/55R16
Lốp dự phòng T125/70D17

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Chế độ lái

Chế độ lái 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)

Khung xe

Khung xe TNGA

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu xa/gần BI -LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao LED

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau LED

Gạt mưa

Trước Gián đoạn điều chỉnh thời gian

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Ăng ten

Ăng ten In trên kính hậu

Đèn sương mù

Trước LED

NỘI THẤT

Cụm đồng hồ trung tâm

Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3" TFT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

GHẾ

Ghế trước

Chất liệu Da
Ghế lái Chỉnh điện10 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly

TIỆN NGHI

Hệ thống âm thanh

Màn hình Cảm ứng 9"
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Các tiện nghi

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hòa TỰ động 1 vùng
Cửa gió sau
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Các tính năng an toàn chủ động khác

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
0865.567.547