TOYOTA VIOS

TOYOTA VIOS

458.000.000

THÔNG SỐ XE:

  • Công suất: 79 (107)/6000
  • Dung tích bình nhiên liệu: 42l
  • Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km): 5,9
  • Tiêu chuẩn khí thải: euro 4

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

Mr. Nam

  • Hotline: 0865.567.547
  • Zalo: 0865.567.547

Danh mục: ,
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

 Toyota Vios 2023 ra mắt mới nhất tại Toyota An Sương : Giá lăn bánh Toyota Vios 2023 kèm khuyến mãi trong tháng 05/2023.

Giới thiệu chung về Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023 với những nâng cấp đáng giá ra mắt thị trường chính là bước đi nhằm giúp duy trì sức mạnh cũng như khẳng định vị trí mẫu xe quốc dân của Toyota. Nếu như vào năm 2018, Toyota Vios thế hệ thứ 4 ra mắt với rất nhiều nâng cấp thì Toyota đã tiếp tục chọn Vios là dòng xe đầu tiên được nâng cấp trong năm 2023 – thời điểm cạnh tranh gay gắt giữa các mẫu xe thuộc danh sách top xe bán chạy hàng tháng.

Trước nhu cầu ngày càng cao của thị trường và đối thủ ngày một tấn công mạnh mẽ hơn, Toyota Việt Nam vừa cho ra mắt Toyota Vios 2023 thế hệ hoàn toàn mới vào đầu tháng 05/2023. Với ngôn ngữ thiết kế mới, trang bị tiện nghi nâng cấp cùng tiêu chuẩn an toàn hàng đầu, Toyota Vios 2023 thế hệ mới có thể tự tin, tiếp tục cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B.

Bảng giá và giá lăn bánh Toyota Vios 2023 tại Toyota An Sương liên hệ Hotline 0865567547

Toyota Vios giá bao nhiêu?

Toyota Vios đang được nhà sản xuất niêm yết giá bán cụ thể như sau:

  • Vios 1.5G CVT (7 túi khí): 592 triệu đồng
  • Vios 1.5E CVT (3 túi khí): 528 triệu đồng
  • Vios 1.5E MT (3 túi khí): 479 triệu đồng
  • Màu trắng ngọc trai thêm 8 triệu

– Khi quý khách hàng gọi trực tiếp số hot line 0865567547 gặp Nam sẽ được tặng ngay gói phụ kiện chính hãng cao cấp.

Khuyến mãi tháng 5/2023:
HOT HOT giảm trực tiếp tiền mặt hoặc tặng gói phụ kiện cao cấp tùy theo mẫu xe 

Giá lăn bánh Toyota Vios 2023 tại Toyota An Sương trong tháng 5/2023 

– Gọi ngay 0865.567.547   gặp Nam để nhận báo lăn bánh xe Toyota Vios 2022 tại An Sương tốt nhất.

Toyota Vios 2023 có khuyến mại gì trong tháng 05/2023 không?

Các màu sắc của Toyota Vios 2023

So với năm ngoái, Toyota Vios 2023 có gồm Bạc, Trắng, Đen, Nâu vàng, Đỏ, Trắng ngọc trai.

Các thay đổi xe Toyota Vios 2023 bản G

 

Thay đổi về bản Vios E CVT

Thay đổi về bản Vios E MT

Giới thiệu về Toyota Vios 2023

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

 

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

AN TOÀN


Ưu điểm và nhược điểm của Toyota Vios 2023

Ưu điểm:

Thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn so với thế hệ trước

Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt

Phụ tùng thay thế sẵn có, chi phí bảo dưỡng, sữa chữa, thay thế phụ tùng hợp lý

Xe giữ giá và dễ bán lại do đến từ thương hiệu uy tín

Toyota Vios 2023 là lựa chọn phù hợp với các khách hàng có xu hướng “ăn chắc mặc bền” hay muốn bán lại được giá sau khi sử dụng.

Ngoài những dòng xe lắp ráp trong nước được ưu đãi đặc biệt như trên, Toyota Tây Ninh chúng tôi luôn có sẵn những dòng Xe Nhập Khẩu Chính Hãng có thể giao ngay và Giá cạnh tranh đặc biệt so với thị trường như:

Toyota Camry nhập khẩu Thái Lan, Toyota Land Cruise hay Toyota Alphard , Toyota Rush , Avanza, Wigo… đang có mặt tại đại lý chúng tôi, sẵn sàng giao đến tận nhà Quý khách hàng.

Hỗ trợ mua xe trả góp, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn.

” Những ưu đãi khi quý khách hàng đến mua xe Toyota An Sương ”

Gía xe Toyota Vios 2023 lăn bánh tại Tây Ninh

Khi đến với Toyota An Sương, Quý khách hàng được nhân viên chuyên nghiệp tư vấn lựa chọn trang bị thêm phụ kiện theo xe có giá trị lớn và phù hợp với mục đích sử dụng của mình ví dụ bao gồm như sau:

– Màn hình DVD cảm ứng tích hợp bản đồ chỉ đường GPS

– Bọc ghế da nhập khẩu Thái Lan chính hãng

– Camera lùi

– Dán phim cách nhiệt sản xuất từ Mỹ

– Phủ gầm cách âm, chống rỉ, giảm ồn, công nghệ từ Nhât Bản.

– Bơm lốp điện tử chính hãng của Toyota.

– Lót sàn simily cao cấp

– Phủ Ceramic  

– Khay để hành lý chính hãng của Toyota

– Ốp bậc lên xuống ở ngay 4 cửa lên xuống

Nhằm tăng lợi ích của khách hàng đến đại lý chúng tôi, Toyota An Sương còn cung cấp một số dịch vụ có giá trị như: xe cũ được định giá miễn phí, thu lại xe cũ và đổi xe mới thủ tục làm ngay trong ngày, dịch vụ trang trí và làm đẹp xe, làm sạch nội thất và động cơ xe, cách âm , phủ gầm chống gỉ chống ồn…..

Chương trình khuyến mãi trên áp dụng gói phụ kiện cho từng loại xe. Quý khách hàng mua xe có thể yêu cầu quy đổi thành tiền mặt giảm giá (tuỳ từng dòng xe Quý khách hàng có thể lựa chọn), thông tin liên hệ  chi tiết Quý khách vui lòng gọi trực tiếp số: 

 Hotline 865.567.547  Gặp Hoài Nam để nhận báo giá tốt nhất và thời gian giao xe sớm nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIOS

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Sedan

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Việt Nam

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425x1730x1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42

Động cơ thường

Loại động cơ 2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Hệ thống phun nhiên liệu Van biến thiên kép
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (79) 106/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước

Hộp số

Hộp số Số sàn 5 cấp

Hệ thống treo

Trước Độc lập Macpherson
Sau Dầm xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Điện

Vành & lốp xe

Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc

Phanh

Trước Đĩa thông gió 15'
Sau Đĩa đặc

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 5.08
Kết hợp 6.02
Trong đô thị 7.62

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần Bi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Đèn sương mù LED

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ Bóng thường
Đèn lùi Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao Bóng thường

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Ăng ten Vây cá

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt

Lưới tản nhiệt Sơn đen

NỘI THẤT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm

Tay nắm cửa trong xe

Tay nắm cửa trong xe Cùng màu nội thất

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ Analog

GHẾ

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu bọc ghế PU

Ghế trước

Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa Chỉnh tay

Hệ thống âm thanh

Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 4
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối Youtube

Khóa cửa điện

Khóa cửa điện

Chức năng khóa cửa từ xa

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lái

Cổng sạc USB type C hàng ghế 2

Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 2

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Camera lùi

Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí đầu gối người lái

Khóa an toàn trẻ em

Khóa an toàn trẻ em ISO FIX

Khóa cửa an toàn trẻ em

Khóa cửa an toàn trẻ em

* Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không thông báo trước.

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1110
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
79 (107)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió /Ventilated disc 15″
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5.7
Trong đô thị
7.1
Ngoài đô thị
4.9
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có-Tự động ngắt/ With-Auto Cut
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá mập/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ cờ rôm/ Chrome plated
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color
Sau
Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt Trước
Plating + Color
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động/Auto
Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Không có
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có/Without
Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
0865.567.547