Mô tả
Toyota Vios 2023 ra mắt mới nhất tại Toyota An Sương : Giá lăn bánh Toyota Vios 2023 kèm khuyến mãi trong tháng 05/2023.
Giới thiệu chung về Toyota Vios 2023
Toyota Vios 2023 với những nâng cấp đáng giá ra mắt thị trường chính là bước đi nhằm giúp duy trì sức mạnh cũng như khẳng định vị trí mẫu xe quốc dân của Toyota. Nếu như vào năm 2018, Toyota Vios thế hệ thứ 4 ra mắt với rất nhiều nâng cấp thì Toyota đã tiếp tục chọn Vios là dòng xe đầu tiên được nâng cấp trong năm 2023 – thời điểm cạnh tranh gay gắt giữa các mẫu xe thuộc danh sách top xe bán chạy hàng tháng.
Trước nhu cầu ngày càng cao của thị trường và đối thủ ngày một tấn công mạnh mẽ hơn, Toyota Việt Nam vừa cho ra mắt Toyota Vios 2023 thế hệ hoàn toàn mới vào đầu tháng 05/2023. Với ngôn ngữ thiết kế mới, trang bị tiện nghi nâng cấp cùng tiêu chuẩn an toàn hàng đầu, Toyota Vios 2023 thế hệ mới có thể tự tin, tiếp tục cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B.
Bảng giá và giá lăn bánh Toyota Vios 2023 tại Toyota An Sương liên hệ Hotline 0865567547
Toyota Vios giá bao nhiêu?
Toyota Vios đang được nhà sản xuất niêm yết giá bán cụ thể như sau:
- Vios 1.5G CVT (7 túi khí): 592 triệu đồng
- Vios 1.5E CVT (3 túi khí): 528 triệu đồng
- Vios 1.5E MT (3 túi khí): 479 triệu đồng
- Màu trắng ngọc trai thêm 8 triệu
– Khi quý khách hàng gọi trực tiếp số hot line 0865567547 gặp Nam sẽ được tặng ngay gói phụ kiện chính hãng cao cấp.
– Khuyến mãi tháng 5/2023:
HOT HOT giảm trực tiếp tiền mặt hoặc tặng gói phụ kiện cao cấp tùy theo mẫu xe
Giá lăn bánh Toyota Vios 2023 tại Toyota An Sương trong tháng 5/2023
– Gọi ngay 0865.567.547 gặp Nam để nhận báo lăn bánh xe Toyota Vios 2022 tại An Sương tốt nhất.
Toyota Vios 2023 có khuyến mại gì trong tháng 05/2023 không?
So với năm ngoái, Toyota Vios 2023 có gồm Bạc, Trắng, Đen, Nâu vàng, Đỏ, Trắng ngọc trai.
Các thay đổi xe Toyota Vios 2023 bản G
Thay đổi về bản Vios E CVT
Thay đổi về bản Vios E MT
Giới thiệu về Toyota Vios 2023
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
-
Cụm đèn sau
Công nghệ LED cùng dải đèn định vị vớithiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thaonhưng không kém phần lịch lãm.
-
-
Cụm đèn trước
Công nghệ LED dạng bóng chiếu với thiết kếbắt mắt cho khả năng chiếu sáng tuyệt vời vàgiảm tiêu thụ năng lượng.
-
-
Đầu xe
Thiết kế góc cạnh, phía trên đầu xe vàhai cạnh bên lồng vào nhau tạo hiệu ứng 3Dmạnh mẽ góp phần làm nên tổng thể hài hòa.
-
-
Thân xe
Những đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, kết nối tổng thể hoàn chỉnh giữa phần đầu xe và các chi tiết ở đuôi xe
-
-
Vành & lốp xe
Mâm xe hợp kim 15’’ thiết kế khỏe khoắn cùng đường gân dập nổi theo khung bánh xe vừa thanh lịch vừa trẻ trung.
-
-
Đuôi xe
Thiết kế dập nổi ở hai bên cản sau, kết hợp với cản dưới cùng màu sắc cách điệu tạo cảm giác khỏe khoắn và vững chãi
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
-
Khoang lái
Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.
-
-
Tay lái
Tay lái ba chấu bọc da sang trọng tích hợp các nút điều khiển hỗ trợ người lái mang đến sự thuận tiện cho chủ sở hữu khi vận hành xe.
-
-
Hàng ghế trước
Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.
-
-
Tựa tay hàng ghế sau
Bố trí tựa tay ở hàng ghế sau kèm khay đựng cốc mang lại sự thoải mái, tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến đi.
-
-
Hệ thống điều hòa
Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.
-
-
Màn hình giải trí đa phương tiện
Màn hình cảm ứng được thiết kế nổi theo xu hướng hiện đại, kết nối điện thoại thông minh mang lại sự thuận tiện và trải nghiệm thú vị cho người sử dụng.
-
-
Hệ thống âm thanh
Hệ thống sáu loa được bố trí thông minh trong không gian xe mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
-
-
Hàng ghế sau
Khả năng gập 60:40 linh hoạt tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.
-
-
Nút khởi động
Chức năng mở khoa và khởi động thông minh tạo sự thuận lợi tối đa cho người sử dụng khi vận hành xe.
-
-
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình optitron tự phát sáng tăng khả năng hiển thị các thông số, hỗ trợ người lái và mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời.
-
-
Hệ thống sạc
Bố trí cổng sạc ở các vị trí thuận tiện cho mọi hành khách bao gồm cả hai cổng sạc USB ở hàng ghế sau.
VẬN HÀNH
-
-
Vận hành êm ái, thoải mái
Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.
-
-
Hộp số
Hộp số sàn MT mang lại cảm giác lái mạnh mẽ, khỏe khoắn.
-
-
Động cơ Dual VVT-I
Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩnkhí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu
AN TOÀN
-
-
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.
-
-
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.
-
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.
-
-
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
-
-
Cảm biến
Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
Ưu điểm:
Thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn so với thế hệ trước
Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt
Phụ tùng thay thế sẵn có, chi phí bảo dưỡng, sữa chữa, thay thế phụ tùng hợp lý
Xe giữ giá và dễ bán lại do đến từ thương hiệu uy tín
Toyota Vios 2023 là lựa chọn phù hợp với các khách hàng có xu hướng “ăn chắc mặc bền” hay muốn bán lại được giá sau khi sử dụng.
Ngoài những dòng xe lắp ráp trong nước được ưu đãi đặc biệt như trên, Toyota Tây Ninh chúng tôi luôn có sẵn những dòng Xe Nhập Khẩu Chính Hãng có thể giao ngay và Giá cạnh tranh đặc biệt so với thị trường như:
Toyota Camry nhập khẩu Thái Lan, Toyota Land Cruise hay Toyota Alphard , Toyota Rush , Avanza, Wigo… đang có mặt tại đại lý chúng tôi, sẵn sàng giao đến tận nhà Quý khách hàng.
Hỗ trợ mua xe trả góp, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn.
” Những ưu đãi khi quý khách hàng đến mua xe Toyota An Sương ”
Gía xe Toyota Vios 2023 lăn bánh tại Tây Ninh
Khi đến với Toyota An Sương, Quý khách hàng được nhân viên chuyên nghiệp tư vấn lựa chọn trang bị thêm phụ kiện theo xe có giá trị lớn và phù hợp với mục đích sử dụng của mình ví dụ bao gồm như sau:
– Màn hình DVD cảm ứng tích hợp bản đồ chỉ đường GPS
– Bọc ghế da nhập khẩu Thái Lan chính hãng
– Camera lùi
– Dán phim cách nhiệt sản xuất từ Mỹ
– Phủ gầm cách âm, chống rỉ, giảm ồn, công nghệ từ Nhât Bản.
– Bơm lốp điện tử chính hãng của Toyota.
– Lót sàn simily cao cấp
– Phủ Ceramic
– Khay để hành lý chính hãng của Toyota
– Ốp bậc lên xuống ở ngay 4 cửa lên xuống
Nhằm tăng lợi ích của khách hàng đến đại lý chúng tôi, Toyota An Sương còn cung cấp một số dịch vụ có giá trị như: xe cũ được định giá miễn phí, thu lại xe cũ và đổi xe mới thủ tục làm ngay trong ngày, dịch vụ trang trí và làm đẹp xe, làm sạch nội thất và động cơ xe, cách âm , phủ gầm chống gỉ chống ồn…..
Chương trình khuyến mãi trên áp dụng gói phụ kiện cho từng loại xe. Quý khách hàng mua xe có thể yêu cầu quy đổi thành tiền mặt giảm giá (tuỳ từng dòng xe Quý khách hàng có thể lựa chọn), thông tin liên hệ chi tiết Quý khách vui lòng gọi trực tiếp số:
Hotline 865.567.547 Gặp Hoài Nam để nhận báo giá tốt nhất và thời gian giao xe sớm nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIOS
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kiểu dáng
Nhiên liệu
Xuất xứ
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Động cơ thường
Loại động cơ |
2NR-FE |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Van biến thiên kép |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) |
(79) 106/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
140/4200 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hệ thống treo
Trước |
Độc lập Macpherson |
Sau |
Dầm xoắn |
Hệ thống lái
Vành & lốp xe
Loại vành |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
185/60R15 |
Lốp dự phòng |
Mâm đúc |
Phanh
Trước |
Đĩa thông gió 15' |
Sau |
Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị |
5.08 |
Kết hợp |
6.02 |
Trong đô thị |
7.62 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần |
Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí |
LED |
Đèn phanh |
LED |
Đèn báo rẽ |
Bóng thường |
Đèn lùi |
Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao |
Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Màu |
Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
Trước |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe |
Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Ghế trước
Loại ghế |
Thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa |
4 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Kết nối Youtube |
Có |
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 |
2 |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em |
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn trẻ em |
Có |
* Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không thông báo trước.
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
Hộp số tự động vô cấp/CVT |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
|
|
Sau |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió /Ventilated disc 15″ |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
|
|
Trong đô thị |
|
|
Ngoài đô thị |
|
|
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector |
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có-Tự động ngắt/ With-Auto Cut |
|
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
|
|
Sau |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
|
Sau |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
Chắn bùn |
|
|
Ống xả kép |
|
|
Thanh đỡ nóc xe |
|
|